Characters remaining: 500/500
Translation

depersonalisation neurosis

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "depersonalisation neurosis" có thể được hiểu một loại rối loạn tâm lý trong đó người bệnh cảm thấy tách biệt với chính bản thân mình, như thể họ đang quan sát cuộc sống của mình từ một khoảng cách xa. Cảm giác này thường đi kèm với sự lo âu có thể gây ra sự khó chịu trong cuộc sống hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  • Depersonalisation (tách biệt bản thân) tình trạng một người cảm thấy như mình không phải chính mình, có thể cảm thấy như cơ thể hoặc tâm trí của mình không thuộc về mình.
  • Neurosis (rối loạn tâm lý) một thuật ngữ chung để chỉ các rối loạn tâm lý không nghiêm trọng, thường gây ra cảm giác lo âu, stress hoặc trầm cảm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "After the accident, she experienced depersonalisation neurosis, feeling as if she was watching her life from outside her body."

    • (Sau tai nạn, ấy đã trải qua rối loạn tâm lý tách biệt bản thân, cảm thấy như thể mình đang quan sát cuộc sống của mình từ bên ngoài cơ thể.)
  2. Câu nâng cao: "The therapist explained that depersonalisation neurosis can often be a response to trauma, where the mind attempts to protect itself from overwhelming emotions."

    • (Nhà trị liệu giải thích rằng rối loạn tâm lý tách biệt bản thân thường phản ứng với chấn thương, khi tâm trí cố gắng bảo vệ mình khỏi những cảm xúc quá tải.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Depersonalisation disorder: Đây một thuật ngữ tương tự thường được sử dụng để chỉ tình trạng một người liên tục cảm thấy tách rời khỏi bản thân.
  • Derealisation: Một khái niệm liên quan, nơi người bệnh cảm thấy rằng thế giới xung quanh mình không thực, như là một giấc mơ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Anxiety disorder (rối loạn lo âu): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng depersonalisation neurosis có thể đi kèm với các rối loạn lo âu.
  • Dissociation (phân ly): Một trạng thái một người có thể cảm thấy tách rời khỏi hiện tại hoặc ký ức của mình.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Out of body experience": Cảm giác như đang quan sát chính mình từ bên ngoài, tương tự với depersonalisation.
  • "Zone out": Nghĩa không chú ý, có thể liên quan đến cảm giác tách biệt tạm thời.
Tóm lại:

"Depersonalisation neurosis" một thuật ngữ dùng để mô tả một trạng thái tâm lý phức tạp người bệnh cảm thấy tách rời khỏi bản thân mình.

Noun
  1. giống depersonalisation disorder

Comments and discussion on the word "depersonalisation neurosis"